|
English Translation |
|
More meanings for đâm
puncture
verb
|
|
chích
|
prick
verb
|
|
châm,
chấm dấu,
thúc cho ngựa đi tới,
chích,
đánh dấu
|
prong
verb
|
|
chỉa,
trở,
xóc rơm bằng chỉa
|
dart
verb
|
|
ném,
phóng
|
pink
verb
|
|
xoi,
chớp mắt,
giùi
|
prickle
verb
|
|
châm,
chích
|
See Also in Vietnamese
đấm
noun, verb
|
|
to punch,
hit,
thump,
buffet,
drub
|
dám
verb
|
|
dare
|
đậm
adjective
|
|
dark,
deep
|
đám
noun, verb
|
|
group,
gang,
bevy
|
dặm
noun
|
|
mile
|
đàm
noun
|
|
talk,
phlegm
|
dầm
verb
|
|
beams,
macerate
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|