|
English Translation |
|
More meanings for tập trung
concentrate
verb
|
|
góp sức,
làm đậm đặc,
nén,
nuốt,
tập trung,
tập hợp
|
center
noun
|
|
trung tâm,
tâm,
trung ương,
trung khu,
vai trung phong,
chổ chính giữa
|
centralization
noun
|
|
tập trung,
về trung ương
|
mass
verb
|
|
chất thành đống,
tập trung,
tựu hợp
|
converge
verb
|
|
cùng đưa đến,
làm hội tụ,
tập trung,
tụ về một chổ
|
round up
verb
|
|
bao vây,
bao chung quanh,
tập trung
|
convergent
adjective
|
|
tập trung
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|