|
What's the Vietnamese word for historic? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for historic
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
unforgettable
adjective
|
|
không thể nào quên,
không thể nào quên,
không thể quên được
|
eventful
adjective
|
|
sôi động,
đầy những biến cố,
ngày đáng ghi nhớ,
những việc quan trọng
|
earthshaking
|
|
sự làm đất
|
epoch-making
adjective
|
|
kỷ nguyên,
kỷ nguyên mới,
mở kỷ nguyên mới,
mở mang thời đại
|
momentous
adjective
|
|
quan trọng,
quan trọng
|
memorable
adjective
|
|
đáng nhớ,
đáng ghi nhớ,
đáng kỷ niệm
|
tectonic
adjective
|
|
kiến tạo,
thuộc về kiến trúc,
về thuật kiến trúc
|
much
adjective, adverb
|
|
nhiều,
nhiều lắm,
rất nhiều,
nhiều
|
|
|
|
|
|
|