|
English Translation |
|
More meanings for cướp phá
pillage
verb
|
|
cướp bóc,
cướp phá
|
sack
verb
|
|
vô bao,
bỏ vào bao,
cướp giựt,
cướp phá
|
spoil
verb
|
|
cướp bóc,
cướp phá,
làm hư hàng hóa
|
foray
verb
|
|
cướp phá,
xâm lược
|
harry
verb
|
|
chọc phá,
cướp bóc,
cướp phá,
làm người nào khó chịu,
làm phiền,
quấy nhiểu
|
pill
verb
|
|
cướp bóc,
cướp phá,
đánh hỏng,
đánh rớt,
thi rớt
|
depredation
noun
|
|
cướp phá,
phá hoại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|