|
English Translation |
|
More meanings for phi cơ
aircraft
noun
|
|
hỏa tiển,
khí cầu
|
plane
noun
|
|
cây dương đông ngô,
cái bào,
đường hầm ở mỏ,
máy bay,
mặt
|
airplane
noun
|
|
bải đáp cho máy bay,
hàng không,
máy bay
|
raider
noun
|
|
lính đi bố ráp
|
machine
noun
|
|
cơ giới,
guồng máy,
xe cộ,
máy,
máy may
|
aerojet
adjective
|
|
phi cơ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|