|
English Translation |
|
More meanings for đẻ trứng
See Also in Vietnamese
See Also in English
lay
noun, adjective, verb
|
|
đặt nằm,
không chuyên môn,
thuộc về thế tục,
đặt nằm,
không thuộc về đạo
|
egg
noun, verb
|
|
trứng,
manh nha,
bom trên phi cơ,
mầm móng,
kiến trúc noãn hình
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|