|
English Translation |
|
More meanings for có thể chết
See Also in Vietnamese
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
chết
|
|
death
|
chết
adjective, verb
|
|
death,
dead,
die,
deceased,
perish
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
See Also in English
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
die
noun, verb
|
|
chết,
chết,
mạng chung,
mất,
băng hà
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|